Có 3 kết quả:
萤火 yíng huǒ ㄧㄥˊ ㄏㄨㄛˇ • 螢火 yíng huǒ ㄧㄥˊ ㄏㄨㄛˇ • 迎火 yíng huǒ ㄧㄥˊ ㄏㄨㄛˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
con đom đóm
Từ điển Trung-Anh
(1) light of firefly
(2) fairy light
(2) fairy light
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
con đom đóm
Từ điển Trung-Anh
(1) light of firefly
(2) fairy light
(2) fairy light
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
backfire (firefighting)
Bình luận 0